Có 2 kết quả:

房价 fáng jià ㄈㄤˊ ㄐㄧㄚˋ房價 fáng jià ㄈㄤˊ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) house price
(2) cost of housing

Từ điển Trung-Anh

(1) house price
(2) cost of housing